Điều hòa Daikin VRV IV S
Chào các bạn, hiện nay Tịnh Anh sử dụng trang web: https://dienlanhtinhanh.vn/ để cung cấp nhưng thông tin và kiến thức điện lạnh. Mời các bạn tìm hiểu chi tiết theo đường Link:
Thiết kệ gọn gàng
Về tổng quang Điều hòa Daikin VRV IV S thế hệ thứ 4 khá gọn gàng chiều cao chỉ 99cm cho cùng model 4 ngựa
và 5 ngựa, mang lại sử thoải mái gọn gàng cho không gian căn hộ
Công suất dàn nóng với nhiều lựa chọn
Ngoài công suất 4 và 5 sức ngựa thông thường Điều hòa Daikin VRV IV S series còn được trang bị thêm 2 model công suất
8 và 9 sức ngựa, đa dạng hóa sự lựa chọn cho các căn phòng khác nhau
Tương thích cả với điều hòa dân dụng, sự lựa chọn giàn lạnh cho Điều hòa Daikin VRV IV S thực sự rất thoải mái, có thể kết hợp đồng thời
cả giàn lạnh VRV và dàn lạnh dân dụng trong cùng một hệ thống.
Hoạt động bền bỉ, êm ái và tiết kiệm
Chỉ số COP của Điều hòa Daikin nói chung luôn cao và Điều hòa Daikin VRV IV S cũng không ngoại lệ
Ngoài ra chế độ hoạt động đêm sẽ được tùy chọn để giảm mức độ ồn tới mức tối thiểu.
tất kiểm tra, đây là những công nghệ tiên tiến bậc nhất của Daikin
Thiết bị Điều khiển Thông Minh:
Màn hình điện tử, phím bấm lớn, giao diện thân thiện là những nét nổi bật của hệ thống Điều hòa Daikin VRV IV S
Điều khiển trung tâm cho giàn lạnh
Không chỉ kiểm soát quản lý thiết bị điều hòa không khí cảm ứng thông minh bắt đầu với VRV hệ thống, phần mềm cũng cung cấp cơ sở quản lý đơn giản nhưng tinh tế bao gồm chiếu sáng và hệ thống báo cháy cho các tòa nhà duy nhất hoặc nhiều.
Thông số kỹ thuật Daikin VRV IV S
Một chiều lạnh:
Model | RXMQ4AVE | RXMQ5AVE | RXMQ6AVE | RXMQ8AY1 | RXMQ9AY1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | Btu/h | 38,200 | 47,800 | 54,600 | 54,600 | 81,900 |
kW | 11.2 | 14 | 16 | 22.4 | 24 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 2.88 | 3.93 | 4.14 | 5.94 | 6.88 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 990 x 940 x 320 | 1,345 x 900 x 320 | 1,430 x 940 x 320 | ||
Độ ồn | dB(A) | 52 | 53 | 55 | 57 | 58 |
Hai chiều lạnh – sưởi:
Model | RXYMQ4AVE | RXYMQ5AVE | RXYMQ6AVE | RXYMQ8AY1 | RXYMQ9AY1 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | Btu/h | 38,200 | 47,800 | 54,600 | 76,400 | 81,900 | |
kW | 11.2 | 14 | 16 | 22.4 | 24 | ||
Công suất sưởi ấm | Btu/h | 42,700 | 47,800 | 61,400 | 85,300 | 88,700 | |
kW | 12.5 | 14 | 18 | 25 | 26 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.88 | 3.93 | 4.14 | 5.94 | 6.88 |
Sưởi ấm | 2.6 | 3.04 | 4.07 | 6.25 | 6.82 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 990 x 940 x 320 | 1,345 x 900 x 320 | 1,430 x 940 x 320 | |||
Độ ồn (Làm lạnh/Sưởi ấm) | dB(A) | 52/54 | 53/54 | 55/56 | 57/58 | 58/59 |
Xem thêm: Dịch vụ sửa điều hòa VRV tại Hà Nội